Có 2 kết quả:
时过境迁 shí guò jìng qiān ㄕˊ ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧㄥˋ ㄑㄧㄢ • 時過境遷 shí guò jìng qiān ㄕˊ ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧㄥˋ ㄑㄧㄢ
shí guò jìng qiān ㄕˊ ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧㄥˋ ㄑㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
things change with the passage of time (idiom)
shí guò jìng qiān ㄕˊ ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧㄥˋ ㄑㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
things change with the passage of time (idiom)