Có 2 kết quả:

时过境迁 shí guò jìng qiān ㄕˊ ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧㄥˋ ㄑㄧㄢ時過境遷 shí guò jìng qiān ㄕˊ ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧㄥˋ ㄑㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

things change with the passage of time (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

things change with the passage of time (idiom)

Bình luận 0